Tên khác: Mai, Hạnh
Tên khoa học: Prunus armeniaca L. (Armeniaca vulgaris Lam.), Rosaceae (họ Hoa hồng).
Mô tả: Cây cao khoảng 3‑5 m. Lá mọc so le, hình tim nhọn đầu, mép có răng cưa. Hoa màu trắng, phớt hồng hay hồng, thơm. Cây ra hoa vào mùa xuân trước khi ra lá. Quả hạch hình cầu, 2‑3 cm, có lông tơ mịn, khi chín có màu vàng, có một rãnh dọc. Hạt cứng màu nâu, dính vào nạc.
Bộ phận dùng, thu hái và chế biến: Quả (Fructus Armeniacae): Thu hái khi quả chín vào đầu mùa hạ, dùng tươi hoặc ngâm rượu; có thể muối rồi phơi hay sấy khô (diêm mai) hoặc chế biến thành Ô mai.
Hạt (Khổ hạnh nhân – Semen Armeniacae): Hạt được giã lấy nhân, ép lấy dầu (dầu Hạnh nhân), bã còn lại đem cất với nước có thêm cồn để lấy nước cất Hạnh nhân.
Thành phần hóa học: Quả có chứa các acid hữu cơ (acid citric, acid tartric), cartenoid, flavonoid, vitamin C, acid panganic (vitamin B15).
Nhân hạt chứa dầu béo, cyanogenic glycosid (amygdalin) và enzym emulsin.
Lá có chứa quercitrin, kaempferol, acid cafeic, acid p-coumaric.
Công dụng và cách dùng: Trị ho, lỵ và tiêu chảy mãn tính, trị đau bụng và ói mửa do giun đũa, trị giun chui ống mật. Nước cất Hạt mơ: chữa ho, khó thở.